Có 2 kết quả:
資格賽 zī gé sài ㄗ ㄍㄜˊ ㄙㄞˋ • 资格赛 zī gé sài ㄗ ㄍㄜˊ ㄙㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
qualifying round (in sports)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
qualifying round (in sports)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0